Việc nắm vững từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail sẽ giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp trong công việc và mang lại sự chuyên nghiệp. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn mở rộng kiến thức và tự tin hơn khi làm móng.
Việc nắm vững từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail sẽ giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp trong công việc và mang lại sự chuyên nghiệp. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn mở rộng kiến thức và tự tin hơn khi làm móng.
Khi học tiếng Anh trong ngành nail thì các từ vựng về dụng cụ ngành nail bạn cũng cần nắm vững, nó sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình học nghề hay khi bạn cần mua các loại dụng cụ tại nước ngoài.
Sao cheo địa chỉ liên kết Sao chép
Y học hiện nay đang phát triển từng ngày, nếu bạn đang học tập và làm việc trong lĩnh vực này thì chắc chắn bạn cần cập nhật, trau dồi những kiến thức mới trên thế giới liên tục. Lúc này tiếng Anh chuyên ngành Y thực sự cần thiết.
Chuyên về công cụ hỗ trợ thực hành (tools), cập nhật phác đồ điều trị (protocols), hướng dẫn về thủ thuật (procedures), tra cứu về thuốc (drugs) và xét nghiệm (tests), sơ đồ tiếp cận (approach algorithm). Giúp cải thiện tốc độ và độ chính xác trong chẩn đoán và điều trị.
Chuyên về công cụ hỗ trợ thực hành (tools), cập nhật phác đồ điều trị (protocols), hướng dẫn về thủ thuật (procedures), tra cứu về thuốc (drugs) và xét nghiệm (tests), sơ đồ tiếp cận (approach algorithm). Giúp cải thiện tốc độ và độ chính xác trong chẩn đoán và điều trị.
Well done! Good job! Làm tốt lắm
Great! Excellent! Smart! Rất tốt
You’re doing great! You’ve done a great job! Cậu làm việc tốt lắm
Beautiful! Breathtaking! Đẹp quá!
Good job on the report! I think the executives will like it! Báo cáo tốt lắm! Tôi nghĩ rằng các sếp sẽ thích điều này!
Excellent speech! The audience really enjoyed it! Một bài thuyết trình tuyệt vời! Khán giả thực sự thích nó!
What a marvelous memory you’ve got! Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.
What a smart answer! Thật là một câu trả lời thông minh!
I really must express my admiration for your performance. Tôi thực sự ước ao có được tài năng biểu diễn như anh.
You deserve the highest praise. Bạn xứng đáng nhận lời khen ngợi tốt nhất.
You have good taste! Bạn thật có con mắt thẩm mỹ!
You are quite good with your hands. Bạn thật khéo tay.
You are qualified person. Anh đúng là người có năng lực
She is so prospective. cô ấy đầy triển vọng
You are really a genius. bạn đúng là thiên tài
She is very good with languages. cô ta rất giỏi ngoại ngữ
You have a very thoughtful mind. anh suy nghĩ thật chu đáo
You are so careful. bạn cẩn thận quá
You look cool in that shirt! Anh mặc chiếc áo này trông thật bảnh bao!
You look terrific today! – Bạn trông thật tuyệt vời hôm nay!
You’re looking very glamorous tonight! – Bạn trông thật lộng lẫy tối nay!
You’re looking very smart today! – Bạn trông rất đẹp (sang trọng) hôm nay!
You are a pratical man! Anh là người đàn ông thực tế
You are excellent! bạn thật tuyệt vời
You are gentleman! anh là người hào hoa phong nhã
I am really proud of you. tôi thật tự hào về bạn
You are very handsome. anh thật đẹp trai
You are a qualified man. anh là một người đàn ông có tư cách
You are very pretty. cô thật đẹp
You look very young trông em trẻ lắm
You look prettier than (yourself) in the photograp trông bạn nhìn đẹp hơn trong ảnh
You are always beautiful em lúc nào cũng đẹp
I like your voice very much anh rất thích giọng nói của em
You have a very beautiful figure dáng em rất đẹp
You have a very cute face: khuôn mặt em thật dễ mến
Your hair looks so beautiful today! – Tóc bạn trông rất đẹp hôm nay!
That color looks great on you/ You look great in blue. – Màu đó trông rất hợp với bạn/ Bạn trông rất đẹp với màu xanh.
That new hairstyle really flatters you! – Kiểu tóc mới này khiến bạn đẹp hơn hẳn!
I absolutely love you in that dress. It really suits you! – Tôi thực sự rất thích bạn trong bộ trang phục đó. Nó rất hợp với bạn đấy!
I love your shoes. Are they new? – Tôi thích đôi giày của bạn. Nó là hàng mới phải không?
I like your shirt – where did you get it? – Tôi thích chiếc áo của bạn – bạn đã mua nó ở đâu vậy?
What a lovely necklace! – Thật là một chiếc vòng cổ đáng yêu làm sao!
Your hair is beautiful mái tóc của em thật đẹp
I like your smile very much tôi rất thích nụ cười của em( very happy)
How elegant! Thanh lịch làm sao!
This hat looks good on her cái mũ này trông rất hợp với cô
I have not met such a kind person like you tôi chưa bao giờ gặp người tốt như bạn
Trên đây là bài viết chia sẻ của chúng tôi giúp bạn tự tin có thêm nhiều vốn câu giao tiếp hay hơn. Đừng quên tham gia ngay với chúng tôi các
| Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm phương pháp
Đăng kí tham gia học thử ngay tại website ngay nào!
500 từ vựng và mẫu câu tiếng anh ngành nail làm móng, việc nắm vững từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cơ bản là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả với khách hàng và nhân viên. Bài viết này sẽ giới thiệu 500 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn trong công việc.